Characters remaining: 500/500
Translation

nóng sốt

Academic
Friendly

Từ "nóng sốt" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "nóng" (chỉ trạng thái nhiệt độ) "sốt" (có thể hiểu lên cơn sốt hoặc chỉ cảm giác nóng bức).
  • Từ đồng nghĩa:
    • Với nghĩa "nóng": "ấm", "nảy lửa" (dành cho các món ăn).
    • Với nghĩa "bực bội": "bực", "khó chịu", "lo lắng".
Phân biệt với từ gần giống:
  • "Nóng" chỉ trạng thái nhiệt độ, trong khi "nóng sốt" có thể mang nghĩa cảm xúc hoặc trạng thái cụ thể hơn.
  • "Sốt" thường chỉ về tình trạng sức khỏe (như sốt cao) nhưng khi kết hợp với "nóng" sẽ mang nghĩa cụ thể hơn.
Cách sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:

Khi bạn đi ăn, nếu món ăn được phục vụ ngay lập tức còn nóng, bạn có thể nói "Món này nóng sốt quá, thật tuyệt!". Còn khi bạn cảm thấy khó chịu một lý do nào đó, bạn có thể nói "Tôi đang cảm thấy nóng sốt về chuyện này".

  1. t. 1. Đang còn nóng: Thức ăn nóng sốt. 2. Bực bội: Cơm ngang khách tạm mãi, thấy nóng sốt trong người.

Comments and discussion on the word "nóng sốt"